Definify.com

Definition 2024


tượng

tượng

See also: tường, tướng, tưởng, and tương

Vietnamese

Noun

tượng

  1. statue

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from , from Middle Chinese (zjangX)

Noun

tượng

  1. (xiangqi) elephant, a piece labeled with the characters (black) and (tướng, red)
  2. (by extension, chess) bishop
See also
Chess pieces in Vietnamese · quân cờ vua (layout · text)
♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟
vua hậu xe, xa tượng tốt