Definify.com

Definition 2024


để

để

See also: đe, đề, đế, đẻ, đệ, đè, đê, and Appendix:Variations of "de"

Vietnamese

Conjunction

để

  1. In order to, so that.

Verb

để

  1. To place, set
    • Để nó ở đó.
      • Put that there.
  2. to let, leave (alone)
    • Để nó ở đó.
      • Leave that there.

Derived terms