Definify.com

Definition 2024


vô_cùng

vô cùng

Vietnamese

Adjective

cùng

  1. endless, infinite

Synonyms

  • vô tận

Adverb

cùng

  1. ultimately

Synonyms

  • vô cùng tận, cực kì, cực kỳ

Noun

cùng

  1. (mathematics, colloquial) infinity

Synonyms