Definify.com

Definition 2024


tội_lỗi

tội lỗi

Vietnamese

Noun

tội lỗi

  1. guilt, sin

Adjective

tội lỗi

  1. guilty

Synonyms

  • có tội

Adjective

tội lỗi

  1. (slang) poor, pathetic

Synonyms

  • tội nghiệp, đáng thương