Vietnamese
Numeral
bách
- (only in compounds) hundred
Synonyms
Derived terms
Terms derived from bách
- bách bệnh
- bách bổ
- bách bộ
- bách chiến
- bách công
- bách hoa
- bách hóa
- bách hợp
- bách hương vàng
- bách khoa
|
|
- bách khoa toàn thư
- bách nghệ
- bách niên giai lão
- bách phân
- bách phân suất
- bách phát bách trúng
- bách quan
- bách thảo
- bách thú
|
|
- bách tính
- Bách Việt
- cúc bách nhật
- độ bách phân
- khể thủ bách bái
- nhất hô bách ứng
- từ điển bách khoa
- vườn bách thảo
- vườn bách thú
|
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 柏
Noun
(classifier cây) bách
- cypress, cypress tree
Derived terms
Etymology 3
Sino-Vietnamese word from 迫
Verb
bách
- (only in compounds) to compel, to force, to constrain
Derived terms
Terms derived from bách
- bần bách
- bức bách
- cấp bách
|
|
- cưỡng bách
- gấp bách
- hiếp bách
|
|
- quẫn bách
- thúc bách
- ức bách
|
Etymology 4
Sino-Vietnamese word from 舶
Noun
bách
- (obsolete) small boat