Definify.com

Definition 2024


nhân_chứng

nhân chứng

Vietnamese

Noun

nhân chứng

  1. (of a crime) witness

Related terms

  • chứng nhân
  • vật chứng
  • bằng chứng
  • tang chứng
  • chứng cứ
  • giết người diệt khẩu