Definify.com

Definition 2024


cạnh_tranh

cạnh tranh

Vietnamese

Verb

cạnh tranh

  1. to compete
    Các công ty cạnh tranh với nhau giành thị trường.
    Companies compete with each other to win the marketplace.
    sự canh tranh
    competition
    sự cạnh tranh quyết liệt
    cutthroat competition
    tính cạnh tranh
    competitiveness

Adjective

cạnh tranh

  1. competitive (inclined to compete)
    đối thủ cạnh tranh
    competitive rival

References