Definify.com

Definition 2024


bạch_dương

bạch dương

See also: Bạch Dương

Vietnamese

Noun

(classifier cây) bạch dương

  1. (botany) birch
  2. white poplar

Synonyms

  • (birch): bu-lô, cáng lò
  • (white poplar): dương trắng