Definify.com

Definition 2024


Đà_Nẵng

Đà Nẵng

Vietnamese

Proper noun

Đà Nẵng ()

  1. Da Nang or Danang (a large city in Vietnam)

Synonyms

  • Vũng Thùng (colloquial)
  • Trà Úc (literary)
  • Trà Áo (literary)
  • Trà Sơn (literary)
  • Đồng Long Loan (literary)
  • Cửa Hàn (historic)
  • Thái Phiên (historic)

References

  • Vũ Hùng (November 2006), “Những tên gọi về thành phố Đà Nẵng”, in Tạp chí Xưa và Nay (in Vietnamese)