Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thư_viện
thư viện
Vietnamese
Noun
thư
viện
library
(institution which holds books etc.)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
書院
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠˧˧ viɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɰ˧˧ viɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɰ˧˥ vʲiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
thư viện
Similar Results